Hiển thị các bài đăng có nhãn new-phone. Hiển thị tất cả bài đăng
THÔNG SỐ KĨ THUẬT HKPHone Racer AIR
- TỔNG QUAN
- Chip xử lýCPU : Cortex A7 lõi tứ 1,3 Ghz
- Chip đồ họaGPU: Mali-400MP-2
- Hệ điều hành4.2.2 Jelly Bean
- Băng tần
- 2G: GSM 850/900/1800/1900MHz
- 3G: WCDMA 850/2100MHz (Hỗ trợ với 2 sim)
- Sim2 sim (Micro-sim và sim thường)
- Kết nốiWiFi b/g/n, 3,5G, HDMI không dây, Bluetooth 3.0, GPS, OTG, 2 sim 2 sóng, NFC
- THÔNG SỐ VẬT LÝ
- Kích thước142 mm x 70.8 mm x 6.5 mm (viền), 7,9mm (tổng thể)
- Khối lượng128g
- MÀN HÌNH
- Kiểu màn hìnhTấm nền IPS góc nhìn 178°, công nghệ OGS, 16 triệu màu
- Kích thướcHD 720 x 1280 pixel, 5 inch (294ppi)
- Cảm ứngĐa điểm
- Kính bảo vệCorning Gorilla Glass 2
- CAMERA
- Camera chính
- 13 Megapixel, tự động lấy nét, đèn Flash Phillips
- Thấu kính Sony Exmor R, HDLens, bộ lọc IR, Khẩu độ 2.0
- Tự động, Chân dung ban đêm, Thể thao, Ban đêm, Cận cảnh
- Panorama, HDR, Macro, nhận diện khuôn mặt, geo-tagging, chạm lấy nét, chống rung
- FullHD 1080p@30fps, Zoom 6x, định dạng 3GP/H.264
- Camera trước5 Megapixel
- ÂM THANH
- Định dạngMP3/WMA/FLAC/APE/WAV/RA/Ogg/MIDI/3GP
- Loa ngoàicó
- Tai nghe3,5mm
- BỘ NHỚ
- Thẻ nhớmicroSD hỗ trợ đến 64GB
- Bộ nhớ trong16GB ROM; 1GB RAM
- PIN
- Dung lượng pin1830mAh
THÔNG SỐ KĨ THUẬT HKPHone Racer AIR
- TỔNG QUAN
- Chip xử lýCPU : Cortex A7 lõi tứ 1,3 Ghz
- Chip đồ họaGPU: Mali-400MP-2
- Hệ điều hành4.2.2 Jelly Bean
- Băng tần
- 2G: GSM 850/900/1800/1900MHz
- 3G: WCDMA 850/2100MHz (Hỗ trợ với 2 sim)
- Sim2 sim (Micro-sim và sim thường)
- Kết nốiWiFi b/g/n, 3,5G, HDMI không dây, Bluetooth 3.0, GPS, OTG, 2 sim 2 sóng, NFC
- THÔNG SỐ VẬT LÝ
- Kích thước142 mm x 70.8 mm x 6.5 mm (viền), 7,9mm (tổng thể)
- Khối lượng128g
- MÀN HÌNH
- Kiểu màn hìnhTấm nền IPS góc nhìn 178°, công nghệ OGS, 16 triệu màu
- Kích thướcHD 720 x 1280 pixel, 5 inch (294ppi)
- Cảm ứngĐa điểm
- Kính bảo vệCorning Gorilla Glass 2
- CAMERA
- Camera chính
- 13 Megapixel, tự động lấy nét, đèn Flash Phillips
- Thấu kính Sony Exmor R, HDLens, bộ lọc IR, Khẩu độ 2.0
- Tự động, Chân dung ban đêm, Thể thao, Ban đêm, Cận cảnh
- Panorama, HDR, Macro, nhận diện khuôn mặt, geo-tagging, chạm lấy nét, chống rung
- FullHD 1080p@30fps, Zoom 6x, định dạng 3GP/H.264
- Camera trước5 Megapixel
- ÂM THANH
- Định dạngMP3/WMA/FLAC/APE/WAV/RA/Ogg/MIDI/3GP
- Loa ngoàicó
- Tai nghe3,5mm
- BỘ NHỚ
- Thẻ nhớmicroSD hỗ trợ đến 64GB
- Bộ nhớ trong16GB ROM; 1GB RAM
- PIN
- Dung lượng pin1830mAh
THÔNG SỐ KĨ THUẬT HKPHone Racer AIR
- TỔNG QUAN
- Chip xử lýCPU : Cortex A7 lõi tứ 1,3 Ghz
- Chip đồ họaGPU: Mali-400MP-2
- Hệ điều hành4.2.2 Jelly Bean
- Băng tần
- 2G: GSM 850/900/1800/1900MHz
- 3G: WCDMA 850/2100MHz (Hỗ trợ với 2 sim)
- Sim2 sim (Micro-sim và sim thường)
- Kết nốiWiFi b/g/n, 3,5G, HDMI không dây, Bluetooth 3.0, GPS, OTG, 2 sim 2 sóng, NFC
- THÔNG SỐ VẬT LÝ
- Kích thước142 mm x 70.8 mm x 6.5 mm (viền), 7,9mm (tổng thể)
- Khối lượng128g
- MÀN HÌNH
- Kiểu màn hìnhTấm nền IPS góc nhìn 178°, công nghệ OGS, 16 triệu màu
- Kích thướcHD 720 x 1280 pixel, 5 inch (294ppi)
- Cảm ứngĐa điểm
- Kính bảo vệCorning Gorilla Glass 2
- CAMERA
- Camera chính
- 13 Megapixel, tự động lấy nét, đèn Flash Phillips
- Thấu kính Sony Exmor R, HDLens, bộ lọc IR, Khẩu độ 2.0
- Tự động, Chân dung ban đêm, Thể thao, Ban đêm, Cận cảnh
- Panorama, HDR, Macro, nhận diện khuôn mặt, geo-tagging, chạm lấy nét, chống rung
- FullHD 1080p@30fps, Zoom 6x, định dạng 3GP/H.264
- Camera trước5 Megapixel
- ÂM THANH
- Định dạngMP3/WMA/FLAC/APE/WAV/RA/Ogg/MIDI/3GP
- Loa ngoàicó
- Tai nghe3,5mm
- BỘ NHỚ
- Thẻ nhớmicroSD hỗ trợ đến 64GB
- Bộ nhớ trong16GB ROM; 1GB RAM
- PIN
- Dung lượng pin1830mAh
Revo LEAD 2 Sang trọng và mạnh mẽ
Revo LEAD 2 là sự nâng cấp vượt trội cả về thiết kế và cấu hình so với Revo LEAD thế hệ trước. Model này đáp ứng hoàn hảo nhu cầu thẩm mỹ và trải nghiệm sản phẩm của mọi người dùng khó tính nhất.
Revo LEAD 2 Sang trọng và mạnh mẽ
Revo LEAD 2 là sự nâng cấp vượt trội cả về thiết kế và cấu hình so với Revo LEAD thế hệ trước. Model này đáp ứng hoàn hảo nhu cầu thẩm mỹ và trải nghiệm sản phẩm của mọi người dùng khó tính nhất.